Xem Tu Vi Tron Doi Cua Tuoi Binh Dan 1926

Nam giới sinh vào năm 1926 mệnh gì?

Bạn đang xem: Xem Tu Vi Tron Doi Cua Tuoi Binh Dan 1926

Xem thêm: Đậu bắp luộc

Xem phong thủy hoàn hảo đời tuổi tác - Nam mạng sinh vào năm 1926

Từ khóa:

  • 1926 tuổi tác gì
  • Sinh năm 1926 tuổi tác gì
  • Sinh năm 1926 mệnh gì
  • Nam 1926 mệnh gì
  • Nam 1926 phù hợp tuổi tác nào
  • Sinh năm 1926 phù hợp màu sắc gì

Đừng bỏ qua bài xích viết: "Mắt trái ngược giật" ở phái mạnh và nữ giới là điềm gì?

Năm sinh Tuổi Mệnh Giải nghĩa
1930 1990 Canh Ngọ Mệnh Thổ Đất mặt mũi lối
1931 1991 Tân Mùi Mệnh Thổ Đất mặt mũi lối
1932 1992 Nhâm Thân Mệnh Kim Vàng chuôi thám thính
1933 1993 Quý Dậu Mệnh Kim Vàng chuôi thám thính
1934 1994 Giáp Tuất Mệnh Hỏa Lửa bên trên núi
1935 1995 Ất Hợi Mệnh Hỏa Lửa bên trên núi
1936 1996 Bính Tý Mệnh Thủy Nước khe suối
1937 1997 Đinh Sửu Mệnh Thủy Nước khe suối
1938 1998 Mậu Dần Mệnh Thổ Đất che trở nên
1939 1999 Kỷ Mão Mệnh Thổ Đất che trở nên
1940 2000 Canh Thìn Mệnh Kim Vàng sáp ong
1941 2001 Tân Tỵ Mệnh Kim Vàng sáp ong
1942 2002 Nhâm Ngọ Mệnh Mộc Gỗ cây dương
1943 2003 Quý Mùi Mệnh Mộc Gỗ cây dương
1944 2004 Giáp Thân Mệnh Thủy Nước vô suối
1945 2005 Ất Dậu Mệnh Thủy Nước vô suối
1946 2006 Bính Tuất Mệnh Thổ Đất nóc căn nhà
1947 2007 Đinh Hợi Mệnh Thổ Đất nóc căn nhà
1948 2008 Mậu Tý Mệnh Hỏa Lửa sấm sét
1949 2009 Kỷ Sửu Mệnh Hỏa Lửa sấm sét
1950 2010 Canh Dần Mệnh Mộc Gỗ tùng bá
1951 2011 Tân Mão Mệnh Mộc Gỗ tùng bá
1952 2012 Nhâm Thìn Mệnh Thủy Nước chảy mạnh
1953 2013 Quý Tỵ Mệnh Thủy Nước chảy mạnh
1954 2014 Giáp Ngọ Mệnh Kim Vàng vô cát
1955 2015 Ất Mùi Mệnh Kim Vàng vô cát
1956 2016 Bính Thân Mệnh Hỏa Lửa bên trên núi
1957 2017 Đinh Dậu Mệnh Hỏa Lửa bên trên núi
1958 2018 Mậu Tuất Mệnh Mộc Gỗ đồng vị
1959 2019 Kỷ Hợi Mệnh Mộc Gỗ đồng vị
1960 2020 Canh Tý Mệnh Thổ Đất tò vò
1961 2021 Tân Sửu Mệnh Thổ Đất tò vò
1962 2022 Nhâm Dần Mệnh Kim Vàng trộn bạc
1963 2023 Quý Mão Mệnh Kim Vàng trộn bạc
1964 2024 Giáp Thìn Mệnh Hỏa Lửa đèn to lớn
1965 2025 Ất Tỵ Mệnh Hỏa Lửa đèn to lớn
1966 2026 Bính Ngọ Mệnh Thủy Nước bên trên trời
1967 2027 Đinh Mùi Mệnh Thủy Nước bên trên trời
1968 2028 Mậu Thân Mệnh Thổ Đất nền căn nhà
1969 2029 Kỷ Dậu Mệnh Thổ Đất nền căn nhà
1970 2030 Canh Tuất Mệnh Kim Vàng trang sức quý
1971 2031 Tân Hợi Mệnh Kim Vàng trang sức quý
1972 2032 Nhâm Tý Mệnh Mộc Gỗ cây dâu
1973 2033 Quý Sửu Mệnh Mộc Gỗ cây dâu
1974 2034 Giáp Dần Mệnh Thủy Nước khe rộng lớn
1975 2035 Ất Mão Mệnh Thủy Nước khe rộng lớn
1976 2036 Bính Thìn Mệnh Thổ Đất trộn cát
1977 2037 Đinh Tỵ Mệnh Thổ Đất trộn cát
1978 2038 Mậu Ngọ Mệnh Hỏa Lửa bên trên trời
1979 2039 Kỷ Mùi Mệnh Hỏa Lửa bên trên trời
1980 2040 Canh Thân Mệnh Mộc Gỗ cây lựu đá
1981 2041 Tân Dậu Mệnh Mộc Gỗ cây lựu đá
1982 2042 Nhâm Tuất Mệnh Thủy Nước hải dương rộng lớn
1983 2043 Quý Hợi Mệnh Thủy Nước hải dương rộng lớn
1984 2044 Giáp Tý Mệnh Kim Vàng vô hải dương
1985 2045 Ất Sửu Mệnh Kim Vàng vô hải dương
1986 2046 Bính Dần Mệnh Hỏa Lửa vô lò
1987 2047 Đinh Mão Mệnh Hỏa Lửa vô lò
1988 2048 Mậu Thìn Mệnh Mộc Gỗ rừng già nua
1989 2049 Kỷ Tỵ Mệnh Mộc Gỗ rừng già nua