Slim là gì? | Từ điển Anh - Việt | ZIM Dictionary

Bản dịch của từ Slim trong tiếng Việt

Slim (Adjective)

01

Xảo quyệt, ranh mãnh hoặc vô đạo đức.

Crafty, sly, or unscrupulous.

Ví dụ

The slim businessman manipulated his partners for personal gain.

Doanh nhân mảnh khảnh đã thao túng đối tác của mình để trục lợi cá nhân.

She used her slim tactics to climb the social ladder quickly.

Cô ấy đã sử dụng chiến thuật mảnh khảnh của mình để nhanh chóng leo lên bậc thang xã hội.

Ví dụ

She had a slim figure that turned heads at the party.

Cô ấy có một thân hình mảnh khảnh khiến mọi người chú ý trong bữa tiệc.

His slim chances of winning the election didn't deter his campaign.

Cơ hội chiến thắng trong cuộc bầu cử mong manh không ngăn cản chiến dịch tranh cử của anh ấy.

Ví dụ

The slim chance of winning the lottery discouraged him from buying tickets.

Cơ hội trúng xổ số mong manh đã ngăn cản anh mua vé.

Her slim income made it difficult to afford basic necessities.

Thu nhập thấp của cô khiến việc mua những nhu yếu phẩm cơ bản trở nên khó khăn.

Kết hợp từ của Slim (Adjective)

CollocationVí dụ

Extremely slim

Cực kỳ gầy

She maintained an extremely slim figure despite her love for desserts.

Cô ấy duy trì một hình dáng rất gầy mặc dù cô ấy thích ăn món tráng miệng.

Very slim

Rất gầy

She is very slim and always eats healthily.

Cô ấy rất gầy và luôn ăn uống lành mạnh.

Fairly slim

Khá gầy

Her chances of winning the lottery are fairly slim.

Cơ hội của cô ấy trong việc trúng xổ số khá nhỏ.

Slim (Noun)

Ví dụ

She went on a slim to fit into her wedding dress.

Cô ấy đã mặc một bộ đồ thon gọn để vừa với chiếc váy cưới của mình.

After the holidays, many people start a new year slim.

Sau kỳ nghỉ lễ, nhiều người bắt đầu một năm mới thon thả.

02

Một thuật ngữ được sử dụng ở các vùng của châu phi để chỉ bệnh aids.

A term used in parts of africa to refer to aids.

Ví dụ

Her brother's diagnosis with slim devastated the family.

Việc anh trai cô được chẩn đoán mắc chứng gầy đã tàn phá gia đình.

The community organized a fundraiser to support slim awareness campaigns.

Cộng đồng đã tổ chức một buổi gây quỹ để hỗ trợ các chiến dịch nâng cao nhận thức về vóc dáng thon gọn.

Slim (Verb)

Ví dụ

She decided to slim down for her upcoming wedding.

Cô quyết định giảm cân cho đám cưới sắp tới của mình.

He slimmed for the fashion show by eating salads every day.

Anh ấy giảm cân cho buổi trình diễn thời trang bằng cách ăn salad mỗi ngày.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Từ trái nghĩa (Antonym)

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Slim