Từ vựng tiếng Anh dùng khi đi biển

STT Từ vựng Phát âm
(theo từ điển Cambridge) Nghĩa 1 beach /biːtʃ/ bãi biển 2 bikini /bɪˈkiː.ni/ (Anh-Anh)
/bəˈkiː.ni/ (Anh-Mỹ) đồ bơi 3 beach ball

/ˈbiːtʃ ˌbɔːl/ (Anh-Anh)
/ˈbiːtʃ ˌbɑːl/ (Anh-Mỹ)

bóng dùng ở bãi biển 4 deckchair /ˈdek.tʃeər/ (Anh-Anh)
/ˈdek.tʃer/ (Anh-Mỹ) ghế xếp (loại để ngoài trời, có thể gấp lại) 5 sandcastle /ˈsændˌkɑː.səl/ (Anh-Anh)
/ˈsændˌkæs.əl/ (Anh-Mỹ) lâu đài cát 6 beach umbrella /'biːtʃ /ʌmˈbrel.ə/ chiếc ô trên bãi biển 7 coconut /ˈkəʊ.kə.nʌt/ (Anh-Anh)
/ˈkoʊ.kə.nʌt/ (Anh-Mỹ) dừa 8 goggles /ˈɡɒɡ.əlz/ (Anh-Anh)
/ˈɡɑː.ɡəlz/ (Anh-Mỹ) kính bảo hộ 9

flip flops

/ˈflɪp flɒps/ (Anh-Anh)
/ˈflɪp flɑːp/ (Anh-Mỹ)

dép tông

10 hat /hæt/ mũ 11 float /fləʊt/ (Anh-Anh)
/floʊt/ (Anh-Mỹ) phao 12 sunglasses /ˈsʌŋˌɡlɑː.sɪz/ (Anh-Anh)
/ˈsʌnˌɡlæs.ɪz/ (Anh-Mỹ) kính râm 13 sun cream /ˈsʌn ˌkriːm/ kem chống nắng 14 surfboard /ˈsɜːf.bɔːd/ (Anh-Anh)
/ˈsɝːf.bɔːrd/ (Anh-Mỹ) ván lướt sóng 15 canoe /kəˈnuː/ cano